Trường Toán Online MATHX
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1
|
20 phút | 212219 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2
|
20 phút | 60549 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1
|
20 phút | 108855 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2
|
20 phút | 38129 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1
|
20 phút | 87066 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2
|
30 phút | 26010 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3
|
30 phút | 19129 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4
|
20 phút | 18387 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4
|
45 phút | 22651 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1
|
20 phút | 84566 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2
|
20 phút | 25584 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3
|
20 phút | 22280 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2
|
120 phút | 85767 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2
|
120 phút | 19917 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15652 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2
|
120 phút | 14935 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2
|
120 phút | 16538 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2
|
120 phút | 26287 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2
|
120 phút | 1787 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2
|
120 phút | 2134 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017
|
60 phút | 44299 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016
|
60 phút | 17732 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015
|
60 phút | 13417 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014
|
60 phút | 12093 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013
|
60 phút | 11447 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012
|
60 phút | 11742 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011
|
60 phút | 11645 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010
|
60 phút | 14515 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 25975 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12012 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10859 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10622 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12760 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 16928 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 12054 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 13682 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1)
|
90 phút | 17798 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 10306 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1)
|
90 phút | 12153 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9695 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9164 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1)
|
90 phút | 12832 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9817 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9572 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01
|
60 phút | 150301 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02
|
60 phút | 40701 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03
|
60 phút | 26613 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04
|
60 phút | 22725 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05
|
60 phút | 20327 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06
|
60 phút | 18737 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07
|
60 phút | 17805 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08
|
60 phút | 18629 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 185830 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 69223 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 52824 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 48361 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 44799 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 43625 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32593 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 32377 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 189899 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 72836 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 60703 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 50306 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 43419 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 38638 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 36270 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 35157 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190203 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 67269 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 47581 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 42988 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 36732 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 31249 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 30499 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29630 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01
|
45 phút | 140472 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02
|
45 phút | 53192 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03
|
45 phút | 41900 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04
|
45 phút | 34600 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05
|
45 phút | 35694 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 50376 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 33093 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 30363 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 15319 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 8637 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 8559 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 8350 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 8502 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 9501 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 17871 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 12858 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 12137 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 9608 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 9437 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 9163 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 14295 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 10000 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 15191 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 11682 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 11267 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 15355 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2
|
90 phút | 28665 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3
|
90 phút | 17554 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4
|
90 phút | 19055 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5
|
90 phút | 18111 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6
|
90 phút | 27975 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 01
|
45 phút | 3942 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 02
|
45 phút | 1797 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 03
|
45 phút | 1619 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 04
|
45 phút | 1556 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 05
|
45 phút | 1520 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 06
|
45 phút | 1412 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 07
|
45 phút | 1384 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 08
|
45 phút | 1471 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01
|
30 phút | 5331 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02
|
30 phút | 2906 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03
|
30 phút | 2296 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04
|
30 phút | 2016 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05
|
30 phút | 1934 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06
|
30 phút | 1952 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07
|
30 phút | 1795 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08
|
30 phút | 1778 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01
|
25 phút | 4809 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02
|
25 phút | 2396 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03
|
25 phút | 1998 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04
|
25 phút | 1888 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05
|
25 phút | 1795 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 2051 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 1635 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 1610 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 01
|
40 phút | 1782 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 02
|
40 phút | 1341 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 03
|
40 phút | 1285 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 04
|
40 phút | 1268 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 05
|
40 phút | 1296 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 06
|
40 phút | 1258 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 07
|
40 phút | 1284 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 08
|
40 phút | 1444 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|