Trường Toán Online MATHX
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1
|
20 phút | 213604 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2
|
20 phút | 60829 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1
|
20 phút | 109642 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2
|
20 phút | 38273 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1
|
20 phút | 87682 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2
|
30 phút | 26084 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3
|
30 phút | 19166 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4
|
20 phút | 18450 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4
|
45 phút | 22769 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1
|
20 phút | 85044 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2
|
20 phút | 25645 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3
|
20 phút | 22346 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2
|
120 phút | 86137 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2
|
120 phút | 19968 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15710 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2
|
120 phút | 14970 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2
|
120 phút | 16586 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2
|
120 phút | 26335 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2
|
120 phút | 1815 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2
|
120 phút | 2199 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017
|
60 phút | 44487 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016
|
60 phút | 17780 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015
|
60 phút | 13454 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014
|
60 phút | 12110 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013
|
60 phút | 11467 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012
|
60 phút | 11769 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011
|
60 phút | 11686 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010
|
60 phút | 14571 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 26077 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12038 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10883 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10643 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12783 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 16966 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 12081 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 13729 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1)
|
90 phút | 17860 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 10333 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1)
|
90 phút | 12195 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9727 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9205 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1)
|
90 phút | 12871 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9834 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9593 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01
|
60 phút | 150830 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02
|
60 phút | 40766 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03
|
60 phút | 26656 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04
|
60 phút | 22749 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05
|
60 phút | 20383 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06
|
60 phút | 18803 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07
|
60 phút | 17862 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08
|
60 phút | 18684 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 186209 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 69293 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 52882 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 48408 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 44830 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 43662 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32622 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 32403 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190337 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 72899 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 60815 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 50354 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 43468 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 38713 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 36319 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 35216 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190590 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 67337 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 47625 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 43030 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 36775 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 31289 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 30533 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29675 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01
|
45 phút | 140940 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02
|
45 phút | 53272 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03
|
45 phút | 41948 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04
|
45 phút | 34627 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05
|
45 phút | 35754 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 50489 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 33128 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 30389 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 15380 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 8665 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 8586 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 8372 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 8537 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 9526 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 17954 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 12914 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 12181 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 9629 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 9458 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 9196 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 14329 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 10020 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 15247 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 11699 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 11316 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 15398 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2
|
90 phút | 28712 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3
|
90 phút | 17577 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4
|
90 phút | 19088 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5
|
90 phút | 18142 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6
|
90 phút | 28021 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 01
|
45 phút | 4104 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 02
|
45 phút | 1815 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 03
|
45 phút | 1633 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 04
|
45 phút | 1573 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 05
|
45 phút | 1536 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 06
|
45 phút | 1423 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 07
|
45 phút | 1393 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 08
|
45 phút | 1484 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01
|
30 phút | 5391 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02
|
30 phút | 2918 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03
|
30 phút | 2327 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04
|
30 phút | 2024 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05
|
30 phút | 1951 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06
|
30 phút | 1971 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07
|
30 phút | 1809 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08
|
30 phút | 1792 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01
|
25 phút | 4890 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02
|
25 phút | 2412 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03
|
25 phút | 2016 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04
|
25 phút | 1928 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05
|
25 phút | 1813 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 2070 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 1668 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 1623 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 01
|
40 phút | 1830 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 02
|
40 phút | 1372 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 03
|
40 phút | 1295 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 04
|
40 phút | 1295 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 05
|
40 phút | 1316 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 06
|
40 phút | 1279 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 07
|
40 phút | 1299 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 08
|
40 phút | 1486 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|