Trường Toán Online MATHX
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1
|
20 phút | 213742 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2
|
20 phút | 60851 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1
|
20 phút | 109711 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2
|
20 phút | 38286 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1
|
20 phút | 87738 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2
|
30 phút | 26097 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3
|
30 phút | 19173 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4
|
20 phút | 18466 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4
|
45 phút | 22789 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1
|
20 phút | 85077 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2
|
20 phút | 25648 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3
|
20 phút | 22348 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2
|
120 phút | 86169 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2
|
120 phút | 19971 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15720 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2
|
120 phút | 14974 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2
|
120 phút | 16588 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2
|
120 phút | 26335 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2
|
120 phút | 1815 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2
|
120 phút | 2205 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017
|
60 phút | 44499 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016
|
60 phút | 17784 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015
|
60 phút | 13457 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014
|
60 phút | 12110 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013
|
60 phút | 11469 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012
|
60 phút | 11769 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011
|
60 phút | 11686 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010
|
60 phút | 14571 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 26094 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12040 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10886 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10647 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12785 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 16976 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 12081 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 13732 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1)
|
90 phút | 17864 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 10334 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1)
|
90 phút | 12197 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9731 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9205 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1)
|
90 phút | 12872 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9834 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9593 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01
|
60 phút | 150898 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02
|
60 phút | 40781 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03
|
60 phút | 26658 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04
|
60 phút | 22749 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05
|
60 phút | 20383 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06
|
60 phút | 18808 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07
|
60 phút | 17869 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08
|
60 phút | 18688 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 186253 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 69306 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 52887 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 48413 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 44835 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 43671 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32633 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 32407 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190375 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 72904 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 60821 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 50354 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 43472 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 38717 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 36319 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 35216 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190624 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 67348 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 47629 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 43033 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 36778 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 31290 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 30536 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29677 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01
|
45 phút | 141001 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02
|
45 phút | 53286 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03
|
45 phút | 41960 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04
|
45 phút | 34628 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05
|
45 phút | 35761 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 50495 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 33130 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 30398 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 15384 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 8667 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 8587 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 8375 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 8538 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 9526 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 17960 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 12922 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 12184 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 9629 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 9462 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 9198 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 14334 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 10025 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 15251 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 11701 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 11319 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 15401 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2
|
90 phút | 28717 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3
|
90 phút | 17579 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4
|
90 phút | 19092 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5
|
90 phút | 18146 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6
|
90 phút | 28030 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 01
|
45 phút | 4128 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 02
|
45 phút | 1817 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 03
|
45 phút | 1638 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 04
|
45 phút | 1576 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 05
|
45 phút | 1537 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 06
|
45 phút | 1425 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 07
|
45 phút | 1393 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 08
|
45 phút | 1487 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01
|
30 phút | 5395 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02
|
30 phút | 2927 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03
|
30 phút | 2330 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04
|
30 phút | 2026 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05
|
30 phút | 1953 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06
|
30 phút | 1972 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07
|
30 phút | 1810 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08
|
30 phút | 1795 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01
|
25 phút | 4901 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02
|
25 phút | 2412 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03
|
25 phút | 2016 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04
|
25 phút | 1928 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05
|
25 phút | 1813 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 2070 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 1671 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 1623 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 01
|
40 phút | 1835 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 02
|
40 phút | 1372 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 03
|
40 phút | 1295 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 04
|
40 phút | 1295 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 05
|
40 phút | 1316 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 06
|
40 phút | 1279 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 07
|
40 phút | 1299 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 08
|
40 phút | 1486 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|