Trường Toán Online MATHX
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1
|
20 phút | 212443 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2
|
20 phút | 60584 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1
|
20 phút | 108960 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2
|
20 phút | 38158 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1
|
20 phút | 87158 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2
|
30 phút | 26024 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3
|
30 phút | 19134 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4
|
20 phút | 18401 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4
|
45 phút | 22670 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1
|
20 phút | 84630 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2
|
20 phút | 25590 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3
|
20 phút | 22293 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2
|
120 phút | 85832 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2
|
120 phút | 19922 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15662 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2
|
120 phút | 14942 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2
|
120 phút | 16540 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2
|
120 phút | 26290 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2
|
120 phút | 1791 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2
|
120 phút | 2146 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017
|
60 phút | 44323 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016
|
60 phút | 17734 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015
|
60 phút | 13424 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014
|
60 phút | 12096 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013
|
60 phút | 11452 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012
|
60 phút | 11750 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011
|
60 phút | 11652 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010
|
60 phút | 14518 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 25987 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12016 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10863 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10626 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12765 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 16934 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 12057 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 13687 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1)
|
90 phút | 17806 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 10314 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1)
|
90 phút | 12157 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9699 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9166 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1)
|
90 phút | 12835 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9818 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9574 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01
|
60 phút | 150393 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02
|
60 phút | 40710 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03
|
60 phút | 26628 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04
|
60 phút | 22729 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05
|
60 phút | 20335 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06
|
60 phút | 18755 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07
|
60 phút | 17820 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08
|
60 phút | 18633 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 185873 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 69232 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 52831 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 48369 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 44801 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 43637 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32595 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 32378 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 189963 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 72854 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 60724 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 50316 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 43424 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 38643 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 36275 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 35162 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190258 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 67275 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 47581 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 43003 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 36752 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 31260 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 30509 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29634 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01
|
45 phút | 140538 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02
|
45 phút | 53202 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03
|
45 phút | 41915 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04
|
45 phút | 34607 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05
|
45 phút | 35698 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 50386 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 33094 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 30370 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 15338 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 8647 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 8571 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 8359 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 8511 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 9510 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 17877 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 12867 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 12144 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 9613 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 9441 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 9165 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 14301 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 10003 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 15201 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 11683 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 11279 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 15362 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2
|
90 phút | 28671 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3
|
90 phút | 17559 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4
|
90 phút | 19057 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5
|
90 phút | 18117 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6
|
90 phút | 27982 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 01
|
45 phút | 3960 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 02
|
45 phút | 1802 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 03
|
45 phút | 1623 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 04
|
45 phút | 1561 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 05
|
45 phút | 1523 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 06
|
45 phút | 1415 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 07
|
45 phút | 1386 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 08
|
45 phút | 1473 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01
|
30 phút | 5346 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02
|
30 phút | 2908 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03
|
30 phút | 2297 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04
|
30 phút | 2016 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05
|
30 phút | 1935 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06
|
30 phút | 1952 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07
|
30 phút | 1796 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08
|
30 phút | 1779 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01
|
25 phút | 4821 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02
|
25 phút | 2396 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03
|
25 phút | 1999 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04
|
25 phút | 1890 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05
|
25 phút | 1797 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 2053 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 1637 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 1610 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 01
|
40 phút | 1787 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 02
|
40 phút | 1349 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 03
|
40 phút | 1288 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 04
|
40 phút | 1275 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 05
|
40 phút | 1299 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 06
|
40 phút | 1263 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 07
|
40 phút | 1288 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 08
|
40 phút | 1453 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|