Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1 ![]() |
20 phút | 198509 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2 ![]() |
20 phút | 55646 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1 ![]() |
20 phút | 101727 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2 ![]() |
20 phút | 35297 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1 ![]() |
20 phút | 80546 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2 ![]() |
30 phút | 23903 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3 ![]() |
30 phút | 17344 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4 ![]() |
20 phút | 16694 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4 ![]() |
45 phút | 20233 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1 ![]() |
20 phút | 78755 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2 ![]() |
20 phút | 23593 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3 ![]() |
20 phút | 20405 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2 ![]() |
120 phút | 81775 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2 ![]() |
120 phút | 18444 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2 ![]() |
120 phút | 14292 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2 ![]() |
120 phút | 13661 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2 ![]() |
120 phút | 15227 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2 ![]() |
120 phút | 24918 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2 ![]() |
120 phút | 400 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2 ![]() |
120 phút | 559 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017 ![]() |
60 phút | 41403 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016 ![]() |
60 phút | 16303 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015 ![]() |
60 phút | 12019 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014 ![]() |
60 phút | 10721 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013 ![]() |
60 phút | 10109 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012 ![]() |
60 phút | 10430 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011 ![]() |
60 phút | 10279 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010 ![]() |
60 phút | 13102 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 24012 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 10706 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 9600 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 9381 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 11441 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 15289 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 10685 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1 ![]() |
75 phút | 12152 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1) ![]() |
90 phút | 16107 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 8989 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1) ![]() |
90 phút | 10727 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 8378 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 7908 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1) ![]() |
90 phút | 11414 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 8517 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 8281 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01 ![]() |
60 phút | 139557 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02 ![]() |
60 phút | 37537 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03 ![]() |
60 phút | 24220 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04 ![]() |
60 phút | 20514 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05 ![]() |
60 phút | 18286 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06 ![]() |
60 phút | 16831 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07 ![]() |
60 phút | 15969 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08 ![]() |
60 phút | 16703 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 172265 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 64395 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 48883 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 44524 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 40928 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 39966 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 29504 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29389 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 173440 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 66536 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 55273 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 45568 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 39143 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 34715 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32610 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 31613 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 171466 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 60669 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 42361 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 38377 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 32490 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 27638 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 27191 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 26274 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01 ![]() |
45 phút | 129358 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02 ![]() |
45 phút | 48705 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03 ![]() |
45 phút | 38163 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04 ![]() |
45 phút | 31444 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05 ![]() |
45 phút | 32493 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 45818 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 29860 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 27500 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 13728 | 0 | N/A |
Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 7400 | 0 | N/A |
Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 7316 | 0 | N/A |
Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 7107 | 0 | N/A |
Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 7217 | 0 | N/A |
Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 8236 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 16282 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 11493 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 10765 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 8297 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 8186 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 7925 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 12894 | 0 | N/A |
Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 8741 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 13451 | 0 | N/A |
Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 10242 | 0 | N/A |
Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 9754 | 0 | N/A |
Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 13469 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2 ![]() |
90 phút | 26990 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3 ![]() |
90 phút | 16178 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4 ![]() |
90 phút | 17669 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5 ![]() |
90 phút | 16620 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6 ![]() |
90 phút | 26375 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01 ![]() |
30 phút | 2887 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02 ![]() |
30 phút | 1323 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03 ![]() |
30 phút | 841 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04 ![]() |
30 phút | 626 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05 ![]() |
30 phút | 566 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06 ![]() |
30 phút | 555 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07 ![]() |
30 phút | 420 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08 ![]() |
30 phút | 420 | 0 | N/A |
Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01 ![]() |
25 phút | 2164 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02 ![]() |
25 phút | 912 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03 ![]() |
25 phút | 614 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04 ![]() |
25 phút | 488 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05 ![]() |
25 phút | 399 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 605 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 321 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 307 | 0 | N/A |