Trường Toán Online MATHX
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 1
|
20 phút | 216201 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 2 - đề số 2
|
20 phút | 61296 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 1
|
20 phút | 111064 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 3 - đề số 2
|
20 phút | 38664 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 1
|
20 phút | 88839 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 2
|
30 phút | 26272 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 3
|
30 phút | 19278 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 4 - đề số 4
|
20 phút | 18588 | 0 | N/A |
Bài toán trọng điểm ôn thi Violympic Toán 4
|
45 phút | 23084 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 1
|
20 phút | 86072 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 2
|
20 phút | 25831 | 0 | N/A |
Luyện thi Toán ViOlympic cấp quận lớp 5 - đề số 3
|
20 phút | 22508 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2012 - Lớp 1,2
|
120 phút | 87075 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2013 - Lớp 1,2
|
120 phút | 20089 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2014 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15801 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2016 - Lớp 1,2
|
120 phút | 15048 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2017- Lớp 1, 2
|
120 phút | 16682 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC) năm 2018 - Lớp 1,2
|
120 phút | 26446 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2019_Lớp 1, 2
|
120 phút | 1890 | 0 | N/A |
Đề thi toán quốc tế Kangaroo (IKMC)_năm 2020_Lớp 1, 2
|
120 phút | 2368 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
AMC Upper Primary (Lớp 5,6) năm 2017
|
60 phút | 44719 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2016
|
60 phút | 17852 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2015
|
60 phút | 13516 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2014
|
60 phút | 12175 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2013
|
60 phút | 11519 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2012
|
60 phút | 11822 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2011
|
60 phút | 11736 | 0 | N/A |
AMC Upper Primary (Lớp 5, 6) năm 2010
|
60 phút | 14646 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 26295 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2013 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12117 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10948 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2015 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 10708 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2016 LỚP 3, 4 ROUND 1
|
75 phút | 12876 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2011 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 17070 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2012 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 12145 | 0 | N/A |
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TOÁN HỌC QUỐC TẾ (IMAS) 2014 LỚP 5, 6 ROUND 1
|
75 phút | 13844 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 1)
|
90 phút | 18011 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 3 (Vòng 2) | 90 phút | 10406 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 4 (Vòng 1)
|
90 phút | 12275 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9794 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 4 (Vòng 1) | 120 phút | 9274 | 0 | N/A |
Đề thi MYTS Năm 2019 Lớp 5 (Vòng 1)
|
90 phút | 12952 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2018 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9891 | 0 | N/A |
| Đề thi MYTS Năm 2017 Lớp 5 (Vòng 1) | 120 phút | 9652 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 01
|
60 phút | 151808 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 02
|
60 phút | 40978 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 03
|
60 phút | 26764 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 04
|
60 phút | 22810 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 05
|
60 phút | 20449 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 06
|
60 phút | 18871 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 07
|
60 phút | 17943 | 0 | N/A |
Đề luyện tập ôn thi lớp 6 số 08
|
60 phút | 18759 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 186787 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 69436 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 52951 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 48489 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 44903 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 43740 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 32686 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 2 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 32459 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 190851 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 73029 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 60945 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 50450 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 43555 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 38824 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 36420 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 3 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 35306 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 01 | 45 phút | 191094 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 02 | 45 phút | 67452 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 03 | 45 phút | 47719 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 04 | 45 phút | 43104 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 05 | 45 phút | 36856 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 31355 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 30589 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 4 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 29739 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 01
|
45 phút | 141838 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 02
|
45 phút | 53437 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 03
|
45 phút | 42053 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 04
|
45 phút | 34710 | 0 | N/A |
Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 05
|
45 phút | 35865 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 06 | 45 phút | 50732 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 07 | 45 phút | 33222 | 0 | N/A |
| Đề ôn tập hè lớp 1 cơ bản - Đề số 08 | 45 phút | 30484 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMC8 năm 2018 | 40 phút | 15509 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2017 | 40 phút | 8712 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2016 | 40 phút | 8637 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2015 | 40 phút | 8422 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2014 | 40 phút | 8583 | 0 | N/A |
| Đề thi AMC8 năm 2013 | 40 phút | 9571 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2017 | 60 phút | 18162 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2017 | 75 phút | 13028 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2017 | 75 phút | 12265 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2016 | 75 phút | 9696 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 4 năm 2016 | 75 phút | 9509 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 3 năm 2016 | 75 phút | 9263 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 2 năm 2016 | 45 phút | 14447 | 0 | N/A |
| Đề thi Olympic Toán TITAN lớp 5 năm 2015 | 60 phút | 10098 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
| Đề thi AMO Toán 3 năm 2017 | 90 phút | 15359 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 4 năm 2017 | 90 phút | 11764 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 5 năm 2017 | 90 phút | 11408 | 0 | N/A |
| Đề thi AMO Toán 6 năm 2017 | 90 phút | 15476 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 2
|
90 phút | 28893 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 3
|
90 phút | 17662 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 4
|
90 phút | 19196 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 5
|
90 phút | 18211 | 0 | N/A |
KỲ THI TOÁN QUỐC TẾ SINGAPORE VÀ CHÂU Á (SASMO) 2016 LỚP 6
|
90 phút | 28130 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 01
|
45 phút | 4413 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 02
|
45 phút | 1892 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 03
|
45 phút | 1689 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 04
|
45 phút | 1633 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 05
|
45 phút | 1590 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 06
|
45 phút | 1472 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 07
|
45 phút | 1441 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Cầu Giấy - Đề số 08
|
45 phút | 1536 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 01
|
30 phút | 5545 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 02
|
30 phút | 2971 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 03
|
30 phút | 2373 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 04
|
30 phút | 2070 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 05
|
30 phút | 2003 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 06
|
30 phút | 2022 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 07
|
30 phút | 1861 | 0 | N/A |
Đề thi thử vào lớp 6 THCS Lương Thế Vinh - Đề số 08
|
30 phút | 1847 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 01
|
25 phút | 5050 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 02
|
25 phút | 2473 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 03
|
25 phút | 2076 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 04
|
25 phút | 1993 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 05
|
25 phút | 1867 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 06 | 25 phút | 2129 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 07 | 25 phút | 1720 | 0 | N/A |
| Đề thi thử THCS Ngoại Ngữ - Đề số 08 | 25 phút | 1663 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 01
|
40 phút | 1930 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 02
|
40 phút | 1425 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 03
|
40 phút | 1340 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 04
|
40 phút | 1332 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 05
|
40 phút | 1358 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 06
|
40 phút | 1334 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 07
|
40 phút | 1357 | 0 | N/A |
Đề thi thử THCS Thanh Xuân - Đề số 08
|
40 phút | 1559 | 0 | N/A |
| Đề thi | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|