- Bé hơn. Dấu <. Lớn hơn. Dấu >
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
[Hoạt hình] Dấu lớn hơn, dấu bé hơn | ||||
Bé hơn, dấu < | ||||
Lớn hơn, dấu > | ||||
Bài tập luyện tập tuần 3 - Cơ bản | 45 phút | 59331 | 0 | N/A |
Bài tập luyện tập tuần 3 - Nâng cao | 45 phút | 43949 | 0 | N/A |