Nội dung học tập tuần 23
Phép cộng trong phạm vi 10 000
Phép trừ trong phạm vi 10 000
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 9913 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 6728 | 0 | N/A |
![]() |