Luyện tập phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 20
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo)
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 10320 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 8222 | 0 | N/A |
![]() |
15 phút | 6535 | 0 | N/A |
![]() |