Nội dung học tập tuần 16
Ước lượng tính
Biểu thức có chứa chữ
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 4041 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 2595 | 0 | N/A |