Nội dung học tập tuần 16
Ước lượng tính
Biểu thức có chứa chữ
| Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
|
|
||||
|
|
||||
|
|
30 phút | 5241 | 0 | N/A |
|
|
30 phút | 3499 | 0 | N/A |