Nội dung học tập tuần 19
Các số có năm chữ số. Số 10 000
So sánh các số trong phạm vi 10 000
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 10891 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 7970 | 0 | N/A |