Nội dung học tập tuần 19
Các số có năm chữ số. Số 10 000
So sánh các số trong phạm vi 10 000
| Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
30 phút | 12697 | 0 | N/A |
|
|
30 phút | 9631 | 0 | N/A |