Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo)
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 7845 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 5231 | 0 | N/A |