Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20
Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
||||
![]() |
30 phút | 11881 | 0 | N/A |
![]() |
30 phút | 9465 | 0 | N/A |
![]() |
15 phút | 7414 | 0 | N/A |
![]() |