Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20
| Bài giảng/Đề luyện tập | Thời gian | Lượt làm | Bạn làm | Điểm cao nhất |
|---|---|---|---|---|
|
|
||||
|
|
30 phút | 12603 | 0 | N/A |
|
|
30 phút | 10131 | 0 | N/A |
|
|
15 phút | 7844 | 0 | N/A |
|
|
||||